Cánh van 90058100003
Mã số : 900581 00003, Drawing No. WN150-158
Kích thước :510 mm
(D) Width = 72 mm
(H) Total Height = 6 mm
Dùng cho bơm Becker U 4.630
Cánh van 90058000003
Mã số : 900580 00003 , Drawing No. WN150-157
Kích thước :340 mm
(D) Width = 72 mm
(H) Total Height = 6 mm
Dùng cho bơm Becker U 4.400
Cánh van 90050900003
Mã số : 90050900003 , Drawing No. WN150-067
Kích thước :300 mm
(D) Width = 63 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 4.300
Cánh van 90058500003
Mã số : 900585 00003 , Drawing No. WN150-164
Kích thước :88 mm
(D) Width = 23 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 4.20
Cánh van 90058300003
Mã số : 900583 00003 , Drawing No. WN150-162
Kích thước :72 mm
(D) Width = 16 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 4.20
Cánh van 90056100003
Mã số : 900561 00003 , Drawing No. WN150-065
Kích thước :40 mm
(D) Width = 29 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 3.6 , U3.6
Cánh van 90050700003
Mã số : 900507 00003 , Drawing No. WN150-058
Kích thước :285 mm
(D) Width = 55 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 2.250 , U 4.250 , U2.250 , U4.250
Cánh van 90050600003
Mã số : 900506 00003 , Drawing No. WN150-051
Kích thước :240 mm
(D) Width = 55 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 4.190 ,U 2.190
Cánh van 90050500003
Mã số : 90050500003 , Drawing No. WN150-050
Kích thước :180 mm
(D) Width = 55 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 2.165 , U 4.165 , U2.165 , U4.165
Cánh van 90051200003
Mã số : 90051200003 , Drawing No. WN150-044
Kích thước :170 mm
(D) Width = 51 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 2.100 ,U 4.100, U2.100 ,U4.100
Cánh van 90051100003
Mã số : 900511 00003, Drawing No. WN150-043
Kích thước :115 mm
(D) Width = 51 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 2.70 , U 4.70
Cánh van 90052800003
Mã số : 900528 00003, Drawing No. WN150-055
Kích thước :92 mm
(D) Width = 44 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 3.40 , U40S ab „B“ , U3.40
Cánh van 90051900004
Mã số : 900519 00004, Drawing No. WN150-054
Kích thước :92 mm
(D) Width = 27,5 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 25 , U25
Cánh van 90052600004
Mã số : 900526 00004, Drawing No. WN150-053
Kích thước :63 mm
(D) Width = 26 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 16 , U16
Cánh van 90052500004
Mã số : 900525 00004, Drawing No. WN150-052
Kích thước :55 mm
(D) Width = 21,5 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker U 10 , U10
Cánh van 90057900006
Mã số : 900579 00006, Drawing No. WN150-156
Kích thước :197 mm
(D) Width = 38 mm
(H) Total Height = 6 mm
Dùng cho bơm Becker DP 2.100
Cánh van 90057800006
Mã số : 900578 00006, Drawing No. WN150-155
Kích thước :245 mm
(D) Width = 38 mm
(H) Total Height = 6 mm
Dùng cho bơm Becker DP 2.140
Cánh van 90055100005
Mã số : 900551 00005, Drawing No. WN150-127
Kích thước :270 mm
(D) Width = 34 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker DP 140
Cánh van 9900508 00005
Mã số : 900508 00005, Drawing No. WN150-087
Kích thước :209 mm
(D) Width = 41 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker DP98
Cánh van 90058600004
Mã số : 900586 00004, Drawing No. WN150-165
Kích thước :440 mm
(D) Width = 87 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 6
Cánh van 90058700008
Mã số : 900587 00008, Drawing No. WN150-168
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90054300005
Mã số : 900543 00005, Drawing No. WN150-116
Kích thước :
(B) Lenght = 94 mm
(D) Width = 40 mm
(H) Total Height = 4 mm
Dùng cho bơm Becker DA 1.45
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4