Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4
Cánh van 90058800004
Mã số : 90058800004, Drawing No. WN150-167
Kích thước :
(B) Lenght = 439 mm
(D) Width = 73,5 mm
(H) Total Height = 8 mm
Dùng cho bơm Becker DKW 4